Có 1 kết quả:
含沙量 hán shā liàng ㄏㄢˊ ㄕㄚ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sand content
(2) quantity of sediment (carried by a river)
(2) quantity of sediment (carried by a river)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0